Có 3 kết quả:

備考 bèi kǎo ㄅㄟˋ ㄎㄠˇ备考 bèi kǎo ㄅㄟˋ ㄎㄠˇ焙烤 bèi kǎo ㄅㄟˋ ㄎㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(an appendix, note etc) for reference

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(an appendix, note etc) for reference

Bình luận 0

bèi kǎo ㄅㄟˋ ㄎㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bake
(2) to roast
(3) to kiln

Bình luận 0